Mã bưu chính tỉnh Thanh Hóa
Page Content
Stt
|
Đối tượng gán mã
|
Mã bưu chính
|
|
THÀNH PHỐ THANH HÓA
|
|
1
|
BC. Trung tâm thành phố Thanh Hóa
|
40100
|
2
|
Thành ủy
|
40101
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
40102
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
40103
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
40104
|
6
|
P. Hàm Rồng
|
40106
|
7
|
P. Tào Xuyên
|
40107
|
8
|
X. Thiệu Dương
|
40108
|
9
|
P. Đông Cương
|
40109
|
10
|
P. Đông Thọ
|
40110
|
11
|
P. Trường Thi
|
40111
|
12
|
P. Nam Ngạn
|
40112
|
13
|
X. Hoằng Long
|
40113
|
14
|
X. Hoằng Anh
|
40114
|
15
|
X. Hoằng Lý
|
40115
|
16
|
X. Thiệu Khánh
|
40116
|
17
|
X. Thiệu Vân
|
40117
|
18
|
X. Đông Lĩnh
|
40118
|
19
|
P. Phú Sơn
|
40119
|
20
|
P. Điện Biên
|
40120
|
21
|
P. Ba Đình
|
40121
|
22
|
P. Ngọc Trạo
|
40122
|
23
|
P. Lam Sơn
|
40123
|
24
|
P. Đông Hương
|
40124
|
25
|
P. Đông Hải
|
40125
|
26
|
X. Hoằng Quang
|
40126
|
27
|
X. Hoằng Đại
|
40127
|
28
|
X. Quảng Hưng
|
40128
|
29
|
P. Đông Sơn
|
40129
|
30
|
P. Đông Vệ
|
40130
|
31
|
P. Quảng Thắng
|
40131
|
32
|
P. Tân Sơn
|
40132
|
33
|
X. Đông Tân
|
40133
|
34
|
P. An Hoạch
|
40134
|
35
|
X. Đông Hưng
|
40135
|
36
|
X. Đông Vinh
|
40136
|
37
|
X. Quảng Thịnh
|
40137
|
38
|
X. Quảng Thành
|
40138
|
39
|
X. Quảng Đông
|
40139
|
40
|
X. Quảng Phú
|
40140
|
41
|
X. Quảng Tâm
|
40141
|
42
|
X. Quảng Cát
|
40142
|
43
|
BCP. Thanh Hóa 1
|
40150
|
44
|
BCP. Thanh Hóa 2
|
40151
|
45
|
BCP. Thanh Hóa 3
|
40152
|
46
|
BC. Ba Voi
|
40153
|
47
|
BC. Cầu Tào
|
40154
|
48
|
BC. Chơ Môi
|
40155
|
49
|
BC. Đội Cung
|
40156
|
50
|
BC. Đông Vệ
|
40157
|
51
|
BC. Ga Thanh Hóa
|
40158
|
52
|
BC. Hàm Rồng
|
40159
|
53
|
BC. Hàng Đồng
|
40160
|
54
|
BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 1
|
40161
|
55
|
BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 2
|
40162
|
56
|
BC. Lai Thành
|
40163
|
57
|
BC. Phú Sơn
|
40164
|
58
|
BC. Hệ 1 Thanh Hoá
|
40199
|
|
THÀNH PHỐ SẦM SƠN
|
|
1
|
BC. Trung tâm thành phố Sầm Sơn
|
40200
|
2
|
Thành ủy
|
40201
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
40202
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
40203
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
40204
|
6
|
P. Trường Sơn
|
40206
|
7
|
P. Bắc Sơn
|
40207
|
8
|
P. Trung Sơn
|
40208
|
9
|
P. Quảng Cư
|
40209
|
10
|
P. Quảng Tiến
|
40210
|
11
|
P. Quảng Châu
|
40211
|
12
|
P. Quảng Thọ
|
40212
|
13
|
P. Quảng Vinh
|
40213
|
14
|
X. Quảng Đại
|
40214
|
15
|
X. Quảng Hùng
|
40215
|
16
|
X. Quảng Minh
|
40216
|
17
|
BCP. Sầm Sơn
|
40250
|
18
|
BC. Quảng Tiến
|
40251
|
|
HUYỆN HOẰNG HÓA
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Hoằng Hóa
|
40300
|
2
|
Huyện ủy
|
40301
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
40302
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
40303
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
40304
|
6
|
TT. Bút Sơn
|
40306
|
7
|
X. Hoằng Đạo
|
40307
|
8
|
X. Hoằng Ngọc
|
40308
|
9
|
X. Hoằng Đông
|
40309
|
10
|
X. Hoằng Phụ
|
40310
|
11
|
X. Hoằng Thanh
|
40311
|
12
|
X. Hoằng Tiến
|
40312
|
13
|
X. Hoằng Hải
|
40313
|
14
|
X. Hoằng Trường
|
40314
|
15
|
X. Hoằng Yến
|
40315
|
16
|
X. Hoằng Hà
|
40316
|
17
|
X. Hoằng Phúc
|
40317
|
18
|
X. Hoằng Đạt
|
40318
|
19
|
X. Hoằng Xuyên
|
40319
|
20
|
X. Hoằng Đức
|
40320
|
21
|
X. Hoằng Khê
|
40321
|
22
|
X. Hoằng Quý
|
40322
|
23
|
X. Hoằng Sơn
|
40323
|
24
|
X. Hoằng Lương
|
40324
|
25
|
X. Hoằng Trinh
|
40325
|
26
|
X. Hoằng Trung
|
40326
|
27
|
X. Hoằng Kim
|
40327
|
28
|
X. Hoằng Khánh
|
40328
|
29
|
X. Hoằng Xuân
|
40329
|
30
|
X. Hoằng Phương
|
40330
|
31
|
X. Hoằng Phú
|
40331
|
32
|
X. Hoằng Giang
|
40332
|
33
|
X. Hoằng Hơp
|
40333
|
34
|
X. Hoằng Quỳ
|
40334
|
35
|
X. Hoằng Cát
|
40335
|
36
|
X. Hoằng Minh
|
40336
|
37
|
X. Hoằng Vinh
|
40337
|
38
|
X. Hoằng Đồng
|
40338
|
39
|
X. Hoằng Thịnh
|
40339
|
40
|
X. Hoằng Lộc
|
40340
|
41
|
X. Hoằng Thái
|
40341
|
42
|
X. Hoằng Thắng
|
40342
|
43
|
X. Hoằng Lưu
|
40343
|
44
|
X. Hoằng Thành
|
40344
|
45
|
X. Hoằng Trạch
|
40345
|
46
|
X. Hoằng Phong
|
40346
|
47
|
X. Hoằng Tân
|
40347
|
48
|
X. Hoằng Châu
|
40348
|
49
|
BCP. Hoằng Hóa
|
40375
|
50
|
BCP. Chơ Vực
|
40376
|
51
|
BC. Hoằng Châu
|
40377
|
52
|
BC. Nghĩa Trang
|
40378
|
|
HUYỆN HẬU LỘC
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Hậu Lộc
|
40400
|
2
|
Huyện ủy
|
40401
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
40402
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
40403
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
40404
|
6
|
TT. Hậu Lộc
|
40406
|
7
|
X. Xuân Lộc
|
40407
|
8
|
X. Hòa Lộc
|
40408
|
9
|
X. Hải Lộc
|
40409
|
10
|
X. Minh Lộc
|
40410
|
11
|
X. Phú Lộc
|
40411
|
12
|
X. Thịnh Lộc
|
40412
|
13
|
X. Hoa Lộc
|
40413
|
14
|
X. Ngư Lộc
|
40414
|
15
|
X. Đa Lộc
|
40415
|
16
|
X. Hưng Lộc
|
40416
|
17
|
X. Liên Lộc
|
40417
|
18
|
X. Quang Lộc
|
40418
|
19
|
X. Tuy Lộc
|
40419
|
20
|
X. Phong Lộc
|
40420
|
21
|
X. Cầu Lộc
|
40421
|
22
|
X. Thành Lộc
|
40422
|
23
|
X. Đồng Lộc
|
40423
|
24
|
X. Đại Lộc
|
40424
|
25
|
X. Châu Lộc
|
40425
|
26
|
X. Triệu Lộc
|
40426
|
27
|
X. Tiến Lộc
|
40427
|
28
|
X. Lộc Sơn
|
40428
|
29
|
X. Lộc Tân
|
40429
|
30
|
X. Mỹ Lộc
|
40430
|
31
|
X. Văn Lộc
|
40431
|
32
|
X. Thuần Lộc
|
40432
|
33
|
BCP. Hậu Lộc
|
40450
|
34
|
BC. Đại Lộc
|
40451
|
35
|
BC. Hoa Lộc
|
40452
|
36
|
BC. Minh Lộc
|
40453
|
|
HUYỆN NGA SƠN
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Nga Sơn
|
40500
|
2
|
Huyện ủy
|
40501
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
40502
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
40503
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
40504
|
6
|
TT. Nga Sơn
|
40506
|
7
|
X. Nga Yên
|
40507
|
8
|
X. Nga Hải
|
40508
|
9
|
X. Nga Liên
|
40509
|
10
|
X. Nga Thành
|
40510
|
11
|
X. Nga An
|
40511
|
12
|
X. Nga Thái
|
40512
|
13
|
X. Nga Phú
|
40513
|
14
|
X. Nga Điền
|
40514
|
15
|
X. Nga Giáp
|
40515
|
16
|
X. Nga Thiện
|
40516
|
17
|
X. Nga Trường
|
40517
|
18
|
X. Nga Vịnh
|
40518
|
19
|
X. Ba Đình
|
40519
|
20
|
X. Nga Tiến
|
40520
|
21
|
X. Nga Văn
|
40521
|
22
|
X. Nga Thắng
|
40522
|
23
|
X. Nga Mỹ
|
40523
|
24
|
X. Nga Lĩnh
|
40524
|
25
|
X. Nga Thạch
|
40525
|
26
|
X. Nga Nhân
|
40526
|
27
|
X. Nga Bạch
|
40527
|
28
|
X. Nga Trung
|
40528
|
29
|
X. Nga Hưng
|
40529
|
30
|
X. Nga Thanh
|
40530
|
31
|
X. Nga Thủy
|
40531
|
32
|
X. Nga Tân
|
40532
|
33
|
BCP. Nga Sơn
|
40550
|
34
|
BC. Hói Đào
|
40551
|
35
|
BC. Mai An Tiêm
|
40552
|
36
|
BC. Nga Nhân
|
40553
|
|
HUYỆN HÀ TRUNG
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Hà Trung
|
40600
|
2
|
Huyện ủy
|
40601
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
40602
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
40603
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
40604
|
6
|
TT. Hà Trung
|
40606
|
7
|
X. Hà Lai
|
40607
|
8
|
X. Hà Châu
|
40608
|
9
|
X. Hà Vinh
|
40609
|
10
|
X. Hà Thanh
|
40610
|
11
|
X. Hà Vân
|
40611
|
12
|
X. Hà Dương
|
40612
|
13
|
X. Hà Yên
|
40613
|
14
|
X. Hà Bình
|
40614
|
15
|
X. Hà Ninh
|
40615
|
16
|
X. Hà Thái
|
40616
|
17
|
X. Hà Lâm
|
40617
|
18
|
X. Hà Phú
|
40618
|
19
|
X. Hà Hải
|
40619
|
20
|
X. Hà Ngọc
|
40620
|
21
|
X. Hà Phong
|
40621
|
22
|
X. Hà Bắc
|
40622
|
23
|
X. Hà Long
|
40623
|
24
|
X. Hà Giang
|
40624
|
25
|
X. Hà Tiến
|
40625
|
26
|
X. Hà Tân
|
40626
|
27
|
X. Hà Lĩnh
|
40627
|
28
|
X. Hà Đông
|
40628
|
29
|
X. Hà Sơn
|
40629
|
30
|
X. Hà Toại
|
40630
|
34
|
BCP. Hà Trung
|
40650
|
31
|
BC. Cầu Cừ
|
40651
|
32
|
BC. Chơ Gũ
|
40652
|
33
|
BC. Đò Lèn
|
40653
|
|
THỊ XÃ BỈM SƠN
|
|
1
|
BC. Trung tâm thị xã Bỉm Sơn
|
40700
|
2
|
Thị ủy
|
40701
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
40702
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
40703
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
40704
|
6
|
P. Ba Đình
|
40706
|
7
|
P. Lam Sơn
|
40707
|
8
|
P. Đông Sơn
|
40708
|
9
|
X. Hà Lan
|
40709
|
10
|
X. Quang Trung
|
40710
|
11
|
P. Phú Sơn
|
40711
|
12
|
P. Ngọc Trạo
|
40712
|
13
|
P. Bắc Sơn
|
40713
|
14
|
BCP. Bỉm Sơn
|
40750
|
15
|
BC. Bắc Sơn
|
40751
|
16
|
BC. Lam Sơn
|
40752
|
|
HUYỆN ĐÔNG SƠN
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Đông Sơn
|
40800
|
2
|
Huyện ủy
|
40801
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
40802
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
40803
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
40804
|
6
|
TT. Rừng Thông
|
40806
|
7
|
X. Đông Tiến
|
40807
|
8
|
X. Đông Thanh
|
40808
|
9
|
X. Đông Khê
|
40809
|
10
|
X. Đông Hoàng
|
40810
|
11
|
X. Đông Ninh
|
40811
|
12
|
X. Đông Anh
|
40812
|
13
|
X. Đông Minh
|
40813
|
14
|
X. Đông Thịnh
|
40814
|
15
|
X. Đông Hòa
|
40815
|
16
|
X. Đông Yên
|
40816
|
17
|
X. Đông Văn
|
40817
|
18
|
X. Đông Phú
|
40818
|
19
|
X. Đông Quang
|
40819
|
20
|
X. Đông Nam
|
40820
|
21
|
BCP. Đông Sơn
|
40850
|
|
HUYỆN THIỆU HÓA
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Thiệu Hóa
|
40900
|
2
|
Huyện ủy
|
40901
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
40902
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
40903
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
40904
|
6
|
TT. Vạn Hà
|
40906
|
7
|
X. Thiệu Nguyên
|
40907
|
8
|
X. Thiệu Tân
|
40908
|
9
|
X. Thiệu Hơp
|
40909
|
10
|
X. Thiệu Thịnh
|
40910
|
11
|
X. Thiệu Quang
|
40911
|
12
|
X. Thiệu Duy
|
40912
|
13
|
X. Thiệu Giang
|
40913
|
14
|
X. Thiệu Long
|
40914
|
15
|
X. Thiệu Phú
|
40915
|
16
|
X. Thiệu Phúc
|
40916
|
17
|
X. Thiệu Công
|
40917
|
18
|
X. Thiệu Thành
|
40918
|
19
|
X. Thiệu Ngọc
|
40919
|
20
|
X. Thiệu Vũ
|
40920
|
21
|
X. Thiệu Tiến
|
40921
|
22
|
X. Thiệu Toán
|
40922
|
23
|
X. Thiệu Minh
|
40923
|
24
|
X. Thiệu Chính
|
40924
|
25
|
X. Thiệu Hòa
|
40925
|
26
|
X. Thiệu Tâm
|
40926
|
27
|
X. Thiệu Viên
|
40927
|
28
|
X. Thiệu Vận
|
40928
|
29
|
X. Thiệu Đô
|
40929
|
30
|
X. Thiệu Lý
|
40930
|
31
|
X. Thiệu Trung
|
40931
|
32
|
X. Thiệu Châu
|
40932
|
33
|
X. Thiệu Giao
|
40933
|
34
|
BCP. Thiệu Hóa
|
40950
|
35
|
BC. Ba Chè
|
40951
|
|
HUYỆN YÊN ĐỊNH
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Yên Định
|
41000
|
2
|
Huyện ủy
|
41001
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
41002
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
41003
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
41004
|
6
|
TT. Quán Lào
|
41006
|
7
|
X. Định Long
|
41007
|
8
|
X. Định Hưng
|
41008
|
9
|
X. Định Tân
|
41009
|
10
|
X. Định Hải
|
41010
|
11
|
X. Định Liên
|
41011
|
12
|
X. Định Tăng
|
41012
|
13
|
X. Định Tường
|
41013
|
14
|
X. Định Bình
|
41014
|
15
|
X. Định Hòa
|
41015
|
16
|
X. Định Tiến
|
41016
|
17
|
X. Định Thành
|
41017
|
18
|
X. Định Công
|
41018
|
19
|
X. Yên Thái
|
41019
|
20
|
X. yên Ninh
|
41020
|
21
|
X. Yên Lạc
|
41021
|
22
|
X. Yên Thịnh
|
41022
|
23
|
X. Yên Hùng
|
41023
|
24
|
X. Yên Phong
|
41024
|
25
|
X. Yên Trường
|
41025
|
26
|
X. Yên Bái
|
41026
|
27
|
X. Yên Phú
|
41027
|
28
|
X. Yên Giang
|
41028
|
29
|
X. Yên Tâm
|
41029
|
30
|
X. Yên Trung
|
41030
|
31
|
X. Yên Thọ
|
41031
|
32
|
X. Quý Lộc
|
41032
|
33
|
X. Yên Lâm
|
41033
|
34
|
TT. Thống Nhất
|
41034
|
35
|
BCP. Yên Định
|
41050
|
36
|
BC. Kiểu
|
41051
|
37
|
BC. Thống Nhất
|
41052
|
|
HUYỆN VĨNH LỘC
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Vĩnh Lộc
|
41100
|
2
|
Huyện ủy
|
41101
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
41102
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
41103
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
41104
|
6
|
TT. Vĩnh Lộc
|
41106
|
7
|
X. Vĩnh Phúc
|
41107
|
8
|
X. Vĩnh Hưng
|
41108
|
9
|
X. Vĩnh Long
|
41109
|
10
|
X. Vĩnh Quang
|
41110
|
11
|
X. Vĩnh Yên
|
41111
|
12
|
X. Vĩnh Tiến
|
41112
|
13
|
X. Vĩnh Thành
|
41113
|
14
|
X. Vĩnh Ninh
|
41114
|
15
|
X. Vĩnh Khang
|
41115
|
16
|
X. Vĩnh Hòa
|
41116
|
17
|
X. Vĩnh Hùng
|
41117
|
18
|
X. Vĩnh Tân
|
41118
|
19
|
X. Vĩnh Thịnh
|
41119
|
20
|
X. Vĩnh Minh
|
41120
|
21
|
X. Vĩnh An
|
41121
|
23
|
BCP. Vĩnh Lộc
|
41150
|
22
|
BC. Bồng Trung
|
41151
|
|
HUYỆN THẠCH THÀNH
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Thạch Thành
|
41200
|
2
|
Huyện ủy
|
41201
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
41202
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
41203
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
41204
|
6
|
TT. Kim Tân
|
41206
|
7
|
TT. Vân Du
|
41207
|
8
|
X. Thành Vân
|
41208
|
9
|
X. Thành Tân
|
41209
|
10
|
X. Thành Trực
|
41210
|
11
|
X. Thành Công
|
41211
|
12
|
X. Thành Minh
|
41212
|
13
|
X. Thành Vinh
|
41213
|
14
|
X. Thành Yên
|
41214
|
15
|
X. Thành Mỹ
|
41215
|
16
|
X. Thạch Lâm
|
41216
|
17
|
X. Thạch Tương
|
41217
|
18
|
X. Thạch Quảng
|
41218
|
19
|
X. Thạch Cẩm
|
41219
|
20
|
X. Thạch Sơn
|
41220
|
21
|
X. Thạch Bình
|
41221
|
22
|
X. Thạch Định
|
41222
|
23
|
X. Thạch Đồng
|
41223
|
24
|
X. Thạch Long
|
41224
|
25
|
X. Thành Hưng
|
41225
|
26
|
X. Thành Kim
|
41226
|
27
|
X. Thạch Tân
|
41227
|
28
|
X. Thành Tiến
|
41228
|
29
|
X. ThànhThọ
|
41229
|
30
|
X. Thành Tâm
|
41230
|
31
|
X. Thành An
|
41231
|
32
|
X. Thành Long
|
41232
|
33
|
X. Ngọc Trạo
|
41233
|
34
|
BCP. Thạch Thành
|
41250
|
35
|
BC. Thạch Quảng
|
41251
|
36
|
BC. Vân Du
|
41252
|
|
HUYỆN CẨM THỦY
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Cẩm Thủy
|
41300
|
2
|
Huyện ủy
|
41301
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
41302
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
41303
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
41304
|
6
|
TT. Cẩm Thủy
|
41306
|
7
|
X. Cẩm Phong
|
41307
|
8
|
X. Cẩm Giang
|
41308
|
9
|
X. Cẩm Tú
|
41309
|
10
|
X. Cẩm Quý
|
41310
|
11
|
X. Cẩm Lương
|
41311
|
12
|
X. Cẩm Thành
|
41312
|
13
|
X. Cẩm Liên
|
41313
|
14
|
X. Cẩm Thạch
|
41314
|
15
|
X. Cẩm Bình
|
41315
|
16
|
X. Cẩm Châu
|
41316
|
17
|
X. Cẩm Sơn
|
41317
|
18
|
X. Cẩm Ngọc
|
41318
|
19
|
X. Cẩm Long
|
41319
|
20
|
X. Phúc Do
|
41320
|
21
|
X. Cẩm Yên
|
41321
|
22
|
X. Cẩm Tâm
|
41322
|
23
|
X. Cẩm Tân
|
41323
|
24
|
X. Cẩm Phú
|
41324
|
25
|
X. Cẩm Vân
|
41325
|
26
|
BCP. Cẩm Thủy
|
41350
|
27
|
BC. Phố Vạc
|
41351
|
28
|
BC. Phúc Do
|
41352
|
|
HUYỆN BÁ THƯỚC
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Bá Thước
|
41400
|
2
|
Huyện ủy
|
41401
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
41402
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
41403
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
41404
|
6
|
TT. Bá Thước
|
41406
|
7
|
X. Lương Ngoại
|
41407
|
8
|
X. Lương Nội
|
41408
|
9
|
X. Hạ Trung
|
41409
|
10
|
X. Tân Lập
|
41410
|
11
|
X. Ban Công
|
41411
|
12
|
X. Cổ Lũng
|
41412
|
13
|
X. Lũng Cao
|
41413
|
14
|
X. Thành Sơn
|
41414
|
15
|
X. Lũng Niêm
|
41415
|
16
|
X. Thành Lâm
|
41416
|
17
|
X. Lâm Sa
|
41417
|
18
|
X. Ái Thương
|
41418
|
19
|
X. Điền Lư
|
41419
|
20
|
X. Lương Trung
|
41420
|
21
|
X. Điền Trung
|
41421
|
22
|
X. Điền Hạ
|
41422
|
23
|
X. Điền Thương
|
41423
|
24
|
X. Điền Quang
|
41424
|
25
|
X. Thiết Ống
|
41425
|
26
|
X. Thiết Kế
|
41426
|
27
|
X. Kỳ Tân
|
41427
|
28
|
X. Văn Nho
|
41428
|
29
|
BCP. Bá Thước
|
41450
|
30
|
BC. Điền Lư
|
41451
|
31
|
BC. Đồng Tâm
|
41452
|
|
HUYỆN TRIỆU SƠN
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Triệu Sơn
|
41500
|
2
|
Huyện ủy
|
41501
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
41502
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
41503
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
41504
|
6
|
TT. Triệu Sơn
|
41506
|
7
|
X. Minh Châu
|
41507
|
8
|
X. Dân Lý
|
41508
|
9
|
X. Minh Dân
|
41509
|
10
|
X. Dân Quyền
|
41510
|
11
|
X. Dân Lực
|
41511
|
12
|
X. Thọ Thế
|
41512
|
13
|
X. Thọ Phú
|
41513
|
14
|
X. Thọ Vực
|
41514
|
15
|
X. Xuân Thịnh
|
41515
|
16
|
X. Xuân Lộc
|
41516
|
17
|
X. Thọ Dân
|
41517
|
18
|
X. Xuân Thọ
|
41518
|
19
|
X. Thọ Ngọc
|
41519
|
20
|
X. Thọ Cường
|
41520
|
21
|
X. Thọ Sơn
|
41521
|
22
|
X. Thọ Tiến
|
41522
|
23
|
X. Bình Sơn
|
41523
|
24
|
X. Thọ Bình
|
41524
|
25
|
X. Hơp Lý
|
41525
|
26
|
X. Hơp Tiến
|
41526
|
27
|
X. Triệu Thành
|
41527
|
28
|
X. Hơp Thành
|
41528
|
29
|
X. Thọ Tân
|
41529
|
30
|
X. Hơp Thắng
|
41530
|
31
|
X. Minh Sơn
|
41531
|
32
|
X. An Nông
|
41532
|
33
|
X. Văn Sơn
|
41533
|
34
|
X. Nông Trường
|
41534
|
35
|
X. Tiến Nông
|
41535
|
36
|
X. Thái Hòa
|
41536
|
37
|
X. Tân Ninh
|
41537
|
38
|
X. Khuyến Nông
|
41538
|
39
|
X. Đồng Lơi
|
41539
|
40
|
X. Đồng Tiến
|
41540
|
41
|
X. Đồng Thắng
|
41541
|
42
|
BCP. Triệu Sơn
|
41550
|
43
|
BC. Chơ Đà
|
41551
|
44
|
BC. Chơ Nưa
|
41552
|
45
|
BC. Chơ Sim
|
41553
|
|
HUYỆN THỌ XUÂN
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Thọ Xuân
|
41600
|
2
|
Huyện ủy
|
41601
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
41602
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
41603
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
41604
|
6
|
TT. Thọ Xuân
|
41606
|
7
|
X. Hạnh Phúc
|
41607
|
8
|
X. Xuân Thành
|
41608
|
9
|
X. Xuân Tân
|
41609
|
10
|
X. Xuân Lai
|
41610
|
11
|
X. Xuân Yên
|
41611
|
12
|
X. Xuân Trường
|
41612
|
13
|
X. Xuân Hòa
|
41613
|
14
|
X. Thọ Hải
|
41614
|
15
|
X. Phú Yên
|
41615
|
16
|
X. Xuân Lập
|
41616
|
17
|
X. Xuân Minh
|
41617
|
18
|
X. Thọ Thắng
|
41618
|
19
|
X. Quảng Phú
|
41619
|
20
|
X. Xuân Tín
|
41620
|
21
|
X. Thọ Lập
|
41621
|
22
|
X. Xuân Châu
|
41622
|
23
|
X. Thọ Minh
|
41623
|
24
|
X. Xuân Thiên
|
41624
|
25
|
X. Xuân Lam
|
41625
|
26
|
X. Thọ Diên
|
41626
|
27
|
X. Thọ Lâm
|
41627
|
28
|
TT. Lam Sơn
|
41628
|
29
|
TT. Sao Vàng
|
41629
|
30
|
X. Thọ Xương
|
41630
|
31
|
X. Xuân Bái
|
41631
|
32
|
X. Xuân Phú
|
41632
|
33
|
X. Xuân Thắng
|
41633
|
34
|
X. Xuân Hưng
|
41634
|
35
|
X. Xuân Sơn
|
41635
|
36
|
X. Xuân Giang
|
41636
|
37
|
X. Xuân Quang
|
41637
|
38
|
X. Tây Hồ
|
41638
|
39
|
X. Nam Giang
|
41639
|
40
|
X. Thọ Lộc
|
41640
|
41
|
X. Bắc Lương
|
41641
|
42
|
X. Thọ Nguyên
|
41642
|
43
|
X. Xuân Phong
|
41643
|
44
|
X. Xuân Khánh
|
41644
|
45
|
X. Thọ Trường
|
41645
|
46
|
X. Xuân Vinh
|
41646
|
47
|
BCP. Thọ Xuân
|
41675
|
48
|
BC. Chơ Sánh
|
41676
|
49
|
BC. Mục Sơn
|
41677
|
50
|
BC. Sao Vàng
|
41678
|
51
|
BC. Tứ Trụ
|
41679
|
52
|
BC. Xuân Lai
|
41680
|
|
HUYỆN NGỌC LẶC
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Ngọc Lặc
|
41700
|
2
|
Huyện ủy
|
41701
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
41702
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
41703
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
41704
|
6
|
TT. Ngọc Lặc
|
41706
|
7
|
X. Cao Ngọc
|
41718
|
8
|
X. Cao Thịnh
|
41710
|
9
|
X. Đồng Thịnh
|
41713
|
10
|
X. Kiên Thọ
|
41727
|
11
|
X. Lam Sơn
|
41721
|
12
|
X. Lộc Thịnh
|
41711
|
13
|
X. Minh Sơn
|
41720
|
14
|
X. Minh Tiến
|
41722
|
15
|
X. Mỹ Tân
|
41717
|
16
|
X. Ngọc Khê
|
41707
|
17
|
X. Ngọc Liên
|
41712
|
18
|
X. Ngọc Sơn
|
41708
|
19
|
X. Ngọc Trung
|
41709
|
20
|
X. Nguyệt Ấn
|
41723
|
21
|
X. Phúc Thịnh
|
41726
|
22
|
X. Phùng Giáo
|
41724
|
23
|
X. Phùng Minh
|
41725
|
24
|
X. Quang Trung
|
41714
|
25
|
X. Thạch Lập
|
41716
|
26
|
X. Thúy Sơn
|
41715
|
27
|
X. Vân Âm
|
41719
|
28
|
BCP. Ngọc Lặc
|
41750
|
29
|
BC. Phố Xi
|
41751
|
30
|
BC. Minh Tiến
|
41752
|
31
|
BC. Phố 1
|
41753
|
|
HUYỆN LANG CHÁNH
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Lang Chánh
|
41800
|
2
|
Huyện ủy
|
41801
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
41802
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
41803
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
41804
|
6
|
TT. Lang Chánh
|
41806
|
7
|
X. Đồng Lương
|
41807
|
8
|
X. Quang Hiến
|
41808
|
9
|
X. Tân Phúc
|
41809
|
10
|
X. Tam Văn
|
41810
|
11
|
X. Lâm Phú
|
41811
|
12
|
X. Yên Khương
|
41812
|
13
|
X. Yên Thắng
|
41813
|
14
|
X. Trí Nang
|
41814
|
15
|
X. Giao An
|
41815
|
16
|
X. Giao Thiện
|
41816
|
17
|
BCP. Lang Chánh
|
41850
|
|
HUYỆN QUAN HÓA
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Quan Hóa
|
41900
|
2
|
Huyện ủy
|
41901
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
41902
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
41903
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
41904
|
6
|
TT. Quan Hóa
|
41906
|
7
|
X. Xuân Phú
|
41907
|
8
|
X. Phú Nghiêm
|
41908
|
9
|
X. Hồi Xuân
|
41909
|
10
|
X. Nam Xuân
|
41910
|
11
|
X. Nam Động
|
41911
|
12
|
X. Thiên Phủ
|
41912
|
13
|
X. Hiền Kiệt
|
41913
|
14
|
X. Hiền Chung
|
41914
|
15
|
X. Nam Tiến
|
41915
|
16
|
X. Thanh Xuân
|
41916
|
17
|
X. Phú Xuân
|
41917
|
18
|
X. Phú Lệ
|
41918
|
19
|
X. Phú Sơn
|
41919
|
20
|
X. Phú Thanh
|
41920
|
21
|
X. Trung Thành
|
41921
|
22
|
X. Thành Sơn
|
41922
|
23
|
X. Trung Sơn
|
41923
|
24
|
BCP. Quan Hóa
|
41950
|
|
HUYỆN QUAN SƠN
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Quan Sơn
|
42000
|
2
|
Huyện ủy
|
42001
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
42002
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
42003
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
42004
|
6
|
TT. Quan Sơn
|
42006
|
7
|
X. Trung Thượng
|
42007
|
8
|
X. Trung Tiến
|
42008
|
9
|
X. Trung Hạ
|
42009
|
10
|
X. Trung Xuân
|
42010
|
11
|
X. Sơn Lư
|
42011
|
12
|
X. Tam Lư
|
42012
|
13
|
X. Sơn Hà
|
42013
|
14
|
X. Tam Thanh
|
42014
|
15
|
X. Sơn Điện
|
42015
|
16
|
X. Mường Mìn
|
42016
|
17
|
X. Na Mèo
|
42017
|
18
|
X. Sơn Thủy
|
42018
|
19
|
BCP. Quan Sơn
|
42050
|
20
|
BC. Na Mèo
|
42051
|
|
HUYỆN MƯỜNG LÁT
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Mường Lát
|
42100
|
2
|
Huyện ủy
|
42101
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
42102
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
42103
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
42104
|
6
|
TT. Mường Lát
|
42106
|
7
|
X. Trung Lý
|
42107
|
8
|
X. Mường Lý
|
42108
|
9
|
X. Tam Chung
|
42109
|
10
|
X. Tén Tằn
|
42110
|
11
|
X. Nhi Sơn
|
42111
|
12
|
X. Pù Nhi
|
42112
|
13
|
X. Quang Chiểu
|
42113
|
14
|
X. Mường Chanh
|
42114
|
15
|
BCP. Mường Lát
|
42150
|
|
HUYỆN THƯỜNG XUÂN
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Thường Xuân
|
42200
|
2
|
Huyện ủy
|
42201
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
42202
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
42203
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
42204
|
6
|
TT. Thường Xuân
|
42206
|
7
|
X. Xuân Dương
|
42207
|
8
|
X. Ngọc Phụng
|
42208
|
9
|
X. Xuân Cẩm
|
42209
|
10
|
X. Lương Sơn
|
42210
|
11
|
X. Yên Nhân
|
42211
|
12
|
X. Bát Mọt
|
42212
|
13
|
X. Vạn Xuân
|
42213
|
14
|
X. Thọ Thanh
|
42214
|
15
|
X. Xuân Cao
|
42215
|
16
|
X. Xuân Lẹ
|
42216
|
17
|
X. Xuân Chinh
|
42217
|
18
|
X. Xuân Lộc
|
42218
|
19
|
X. Luận Khê
|
42219
|
20
|
X. Luận Thành
|
42220
|
21
|
X. Tân Thành
|
42221
|
22
|
X. Xuân Thắng
|
42222
|
23
|
BCP. Thường Xuân
|
42250
|
24
|
BC. Cửa Đặt
|
42251
|
|
HUYỆN NÔNG CỐNG
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Nông Cống
|
42300
|
2
|
Huyện ủy
|
42301
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
42302
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
42303
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
42304
|
6
|
TT. Nông Cống
|
42306
|
7
|
X. Vạn Thiện
|
42307
|
8
|
X. Trường Minh
|
42308
|
9
|
X. Trường Trung
|
42309
|
10
|
X. Minh Khôi
|
42310
|
11
|
X. Minh Nghĩa
|
42311
|
12
|
X. Vạn Hòa
|
42312
|
13
|
X. Tế Lơi
|
42313
|
14
|
X. Tế Nông
|
42314
|
15
|
X. Tế Tân
|
42315
|
16
|
X. Trung Ý
|
42316
|
17
|
X. Hoàng Giang
|
42317
|
18
|
X. Hoàng Sơn
|
42318
|
19
|
X. Tân Phúc
|
42319
|
20
|
X. Tân Thọ
|
42320
|
21
|
X. Tân Khang
|
42321
|
22
|
X. Trung Thành
|
42322
|
23
|
X. Tế Thắng
|
42323
|
24
|
X. Trung Chính
|
42324
|
25
|
X. Vạn Thắng
|
42325
|
26
|
X. Thăng Long
|
42326
|
27
|
X. Thăng Thọ
|
42327
|
28
|
X. Thăng Bình
|
42328
|
29
|
X. Trường Sơn
|
42329
|
30
|
X. Trường Giang
|
42330
|
31
|
X. Tương Văn
|
42331
|
32
|
X. Tương Lĩnh
|
42332
|
33
|
X. Tương Sơn
|
42333
|
34
|
X. Công Liêm
|
42334
|
35
|
X. Công Chính
|
42335
|
36
|
X. Công Bình
|
42336
|
37
|
X. Yên Mỹ
|
42337
|
38
|
BCP. Nông Cống
|
42350
|
39
|
BC. Cầu Quan
|
42351
|
40
|
BC. Trường Sơn
|
42352
|
41
|
BĐVHX Lê Đình Chinh
|
42353
|
|
HUYỆN NHƯ THANH
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Như Thanh
|
42400
|
2
|
Huyện ủy
|
42401
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
42402
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
42403
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
42404
|
6
|
TT. Bến Sung
|
42406
|
7
|
X. Phú Nhuận
|
42407
|
8
|
X. Mậu Lâm
|
42408
|
9
|
X. Phương Nghi
|
42409
|
10
|
X. Xuân Du
|
42410
|
11
|
X. Cán Khê
|
42411
|
12
|
X. Xuân Thọ
|
42412
|
13
|
X. Xuân Khang
|
42413
|
14
|
X. Hải Long
|
42414
|
15
|
X. Hải Vân
|
42415
|
16
|
X. Xuân Thái
|
42416
|
17
|
X. Xuân Phúc
|
42417
|
18
|
X. Yên Thọ
|
42418
|
19
|
X. Yên Lạc
|
42419
|
20
|
X. Phúc Đường
|
42420
|
21
|
X. Thanh Tân
|
42421
|
22
|
X. Thanh Kỳ
|
42422
|
23
|
BCP. Như Thanh
|
42450
|
24
|
BĐVHX Thanh Tân 2
|
42451
|
|
HUYỆN NHƯ XUÂN
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Như Xuân
|
42500
|
2
|
Huyện ủy
|
42501
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
42502
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
42503
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
42504
|
6
|
TT. Yên Cát
|
42506
|
7
|
X. Tân Bình
|
42507
|
8
|
X. Yên Lễ
|
42508
|
9
|
X. Thương Ninh
|
42509
|
10
|
X. Cát Tân
|
42510
|
11
|
X. Hóa Quỳ
|
42511
|
12
|
X. Cát Vân
|
42512
|
13
|
X. Thanh Xuân
|
42513
|
14
|
X. Thanh Sơn
|
42514
|
15
|
X. Thanh Quân
|
42515
|
16
|
X. Thanh Phong
|
42516
|
17
|
X. Thanh Lâm
|
42517
|
18
|
X. Thanh Hòa
|
42518
|
19
|
X. Xuân Quỳ
|
42519
|
20
|
X. Bình Lương
|
42520
|
21
|
X. Xuân Hòa
|
42521
|
22
|
X. Xuân Bình
|
42522
|
23
|
X. Bãi Trành
|
42523
|
24
|
BCP. Như Xuân
|
42550
|
|
HUYỆN QUẢNG XƯƠNG
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Quảng Xương
|
42600
|
2
|
Huyện ủy
|
42601
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
42602
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
42603
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
42604
|
6
|
TT. Quảng Xương
|
42606
|
7
|
X. Quảng Đức
|
42607
|
8
|
X. Quảng Giao
|
42608
|
9
|
X. Quảng Định
|
42609
|
10
|
X. Quảng Tân
|
42610
|
11
|
X. Quảng Trạch
|
42611
|
12
|
X. Quảng Phong
|
42612
|
13
|
X. Quảng Hòa
|
42613
|
14
|
X. Quảng Yên
|
42614
|
15
|
X. Quảng Long
|
42615
|
16
|
X. Quảng Hơp
|
42616
|
17
|
X. Quảng Ninh
|
42617
|
18
|
X. Quảng Nhân
|
42618
|
19
|
X. Quảng Hải
|
42619
|
20
|
X. Quảng Lưu
|
42620
|
21
|
X. Quảng Bình
|
42621
|
22
|
X. Quảng Văn
|
42622
|
23
|
X. Quảng Ngọc
|
42623
|
24
|
X. Quảng Phúc
|
42624
|
25
|
X. Quảng Vọng
|
42625
|
26
|
X. Quảng Trường
|
42626
|
27
|
X. Quảng Lĩnh
|
42627
|
28
|
X. Quảng Lộc
|
42628
|
29
|
X. Quảng Thái
|
42629
|
30
|
X. Quảng Lơi
|
42630
|
31
|
X. Quảng Khê
|
42631
|
32
|
X. Quảng Thạch
|
42632
|
33
|
X. Quảng Chính
|
42633
|
34
|
X. Quảng Trung
|
42634
|
35
|
X. Quảng Nham
|
42635
|
36
|
BCP. Quảng Xương
|
42650
|
37
|
BC. Chợ Ghép
|
42651
|
38
|
BC. Vân Trinh
|
42652
|
|
HUYỆN TĨNH GIA
|
|
1
|
BC. Trung tâm huyện Tĩnh Gia
|
42700
|
2
|
Huyện ủy
|
42701
|
3
|
Hội đồng nhân dân
|
42702
|
4
|
Ủy ban nhân dân
|
42703
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
|
42704
|
6
|
TT. Tĩnh Gia
|
42706
|
7
|
X. Hải Hòa
|
42707
|
8
|
X. Ninh Hải
|
42708
|
9
|
X. Hải Nhân
|
42709
|
10
|
X. Định Hải
|
42710
|
11
|
X. Hải Lĩnh
|
42711
|
12
|
X. Tân Dân
|
42712
|
13
|
X. Hải An
|
42713
|
14
|
X. Triêu Dương
|
42714
|
15
|
X. Hải Ninh
|
42715
|
16
|
X. Hải Châu
|
42716
|
17
|
X. Thanh Thủy
|
42717
|
18
|
X. Thanh Sơn
|
42718
|
19
|
X. Ngọc Lĩnh
|
42719
|
20
|
X. Anh Sơn
|
42720
|
21
|
X. Hùng Sơn
|
42721
|
22
|
X. Các Sơn
|
42722
|
23
|
X. Phú Sơn
|
42723
|
24
|
X. Nguyên Bình
|
42724
|
25
|
X. Bình Minh
|
42725
|
26
|
X. Hải Thanh
|
42726
|
27
|
X. Hải Bình
|
42727
|
28
|
X. Xuân Lâm
|
42728
|
29
|
X. Phú Lâm
|
42729
|
30
|
X. Trúc Lâm
|
42730
|
31
|
X. Tùng Lâm
|
42731
|
32
|
X. Tân Trường
|
42732
|
33
|
X. Mai Lâm
|
42733
|
34
|
X. Tĩnh Hải
|
42734
|
35
|
X. Hải Yến
|
42735
|
36
|
X. Trường Lâm
|
42736
|
37
|
X. Hải Thượng
|
42737
|
38
|
X. Hải Hà
|
42738
|
39
|
X. Nghi Sơn
|
42739
|
43
|
BCP. Tĩnh Gia
|
42750
|
40
|
BC. Chợ Kho
|
42751
|
41
|
BC. Mai Lâm
|
42752
|
42
|
BC. Nghi Sơn
|
42753
|